Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
召し上がります
ăn, uống (tôn kính ngữ của たべます và のみます)
おっしゃいます
nói (tôn kính ngữ của いいます)
なさいます
làm (tôn kính ngữ của します)
ご覧になります
xem, nhìn (tôn kính ngữ của みます)
ご存じです
biết (tôn kính ngữ của しっています)
あいさつ
chào hỏi (~をします:chào hỏi)
灰皿
cái gạt tàn
旅館
khách sạn kiểu Nhật
会場
hội trường, địa điểm tổ chức
バス停
bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt
貿易
mậu dịch, giao dịch, ngoại thương
~様
ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん)
帰りに
trên đường về
たまに
thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき)
ちっとも
chẳng ~ tí nào, không hề
遠慮なく
không giữ ý, không làm khách, đừng ngại ngùng
―年―組
lớp -, năm thứ -
では
thế thì, vậy thì (thể lịch sự củaじゃ)
[熱を~]出します
bị [sốt]
よろしくお伝えください。
Cho tôi gởi lời hỏi thăm.
失礼いたします。
Xin phép bạn (khiêm nhường ngữ của しつれいします)
ひまわり小学校
tên một trường tiểu học (giả tưởng)
講師
giảng viên, giáo viên
多くの~
nhiều ~
作品
tác phẩm
受賞します
nhận giải thưởng, được giải thưởng
[会社に~]勤めます
làm việc ở [công ty]
過ごします
tiêu thời gian, trải qua
[銀行に~]寄ります
ghé qua [ngân hàng]