Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
冷房
thiết bị làm mát, máy điều hòa
センス
có khiếu, có gu
いまにも
Bất kì lúc nào, sớm, ngay
わあ
ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)
会員
thành viên
適当[な]
thích hợp, vừa phải
年齢
tuổi
収入
thu nhập
ぴったり
vừa vặn, đúng
そのうえ
thêm vào đó, hơn thế
~といいます
(tên) là ~, gọi là ~
ばら
Hoa Hồng
ドライブ
lái xe (đi chơi)
うまい
ngon
まずい
dở
つまらない
buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
ガソリン
xăng
暖房
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa