Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
丈夫[な]
chắc, bền
変[な]
lạ, kỳ quặc
幸せ[な]
hạnh phúc
[輸出が~]増えます
tăng, tăng lên [xuất khẩu ~]
[輸出が~] 減ります
giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~]
[値段が~]上がります
tăng, tăng lên [giá ~]
[値段が~]下がります
giảm, giảm xuống [giá ~]
[ひもが~]切れます
đứt [sợi dây bị ~]
[ボタンが~]とれます
tuột [cái cúc bị ~]
[荷物が~]落ちます
rơi [hành lý bị ~]
[ガソリンが~]なくなります
mất, hết [xăng bị ~]
うまい
ngon
まずい
dở
つまらない
buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
ガソリン
xăng
暖房
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa