Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
セット
bộ
あと
Sau
カップラーメン
mì ăn liền đựng trong cốc
インスタントラーメン
mì ăn liền
食品
thực phẩm, đồ ăn
調査
việc điều tra, cuộc điều tra
カップ
cốc (dùng để đựng đồ ăn)
~の代わりに
thay ~, thay thế ~
どこででも
ở đâu cũng
包みます
bọc, gói
沸かします
đun sôi
混ぜます
trộn, khuấy
計算します
tính toán, làm tính
厚い
dày
薄い
mỏng
弁護士
luật sư
音楽家
nhạc sĩ
二人
hai người, cặp, đôi
教育
giáo dục, việc học hành
文化
văn hóa
社会
xã hội
法律
pháp luật
戦争
chiến tranh
平和
hòa bình
目的
mục tiêu
論文
luận văn, bài báo học thuật
関係
quan hệ
ミキサー
máy trộn (mixer)
やかん
cái ấm nước
栓抜き
cái mở nắp chai