Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
汗
mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
タオル
khăn lau, khăn tắm
せっけん
xà phòng
大勢
nhiều người
お疲れ様でした。
Chắc anh chị đã mệt vì làm việc.
伺います。
Tôi đến thăm.
途中で
giữa đường, dọc đường, giữa chừng
トラック
xe tải
ぶつかります
đâm, va chạm
並びます
xếp hàng
大人
người lớn
洋服
quần áo kiểu Tây Âu
西洋化します
Tây Âu hóa
合います
vừa, hợp
今では
bây giờ (thì)
成人式
Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân
[ビルが~]倒れます
đổ [nhà cao tầng ~]
[うちが~]焼けます
cháy [nhà ~]
[パンが~]焼けます
được nướng [bánh mì ~]
[肉が~]焼けます
được nướng [thịt ~]
[道を~]通ります
đi qua (đường)
死にます
chết
びっくりします
ngạc nhiên, giật mình
がっかりします
thất vọng
安心します
yên tâm
遅刻します
đến chậm, đến muộn
早退します
về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)
離婚します
ly dị, ly hôn
複雑[な]
phức tạp
邪魔[な]
cản trở, quấy rầy, phiền hà