Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
親子どんぶり
món oyako-don
材料
nguyên liệu
~分
~suất, ~người, ~phần
鳥肉
thịt gà
~グラム
~gam
~個
~cái, ~quả, ~miếng
たまねぎ
hành củ
4分の1 (1/4)
một phần tư
調味料
gia vị
なべ
cái chảo, cái nồi
火
lửa
火にかけます
cho qua lửa, đun
煮ます
nấu
煮えます
chín, được nấu
どんぶり
cái bát