Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
エンジン
động cơ
チーム
đội
今夜
tối nay, đêm nay
運動します
vận động, tập thể thao
成功します
thành công
[試験に~]失敗します
thất bại, trượt [thi~]
[試験に~]合格します
đỗ [thi~]
戻ります
quay lại, trở lại
やみます
tạnh, ngừng
晴れます
nắng, quang đãng
曇ります
có mây, mây mù
風が~吹きます
gió thổi
[病気が~]治ります,直ります
khỏi [bệnh], lành [vết thương]
[熱が~]続きます
tiếp tục, tiếp diễn [sốt]
[かぜを~]ひきます
bị [cảm]
冷やします
làm lạnh
心配[な]
lo lắng
十分[な]
đủ
おかしい
có vấn đề, không bình thường, buồn cười
うるさい
ồn ào, âm thanh to
やけど
bỏng (~をします:bị bỏng)
けが
vết thương (~をします:bị thương)
せき
ho (~がでます:bị ho)
インフルエンザ
cúm dịch
たいよう
mặt trời
星
sao, ngôi sao
風
gió
北
bắc
南
nam
東
đông