Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
ガラス
thủy tinh (glass)
袋
cái túi
財布
cái ví
枝
cành cây
駅員
nhân viên nhà ga
この辺
xung quanh đây, gần đây
~辺
xung quanh ~, chỗ ~
このぐらい
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
お先にどうぞ。
Xin mời anh/chị đi trước.
[ああ、]よかった。
ồ, may quá.
今の電車
đoàn tàu vừa rồi
忘れ物
vật để quên
~側
phía ~, bên ~
覚えていません
không nhớ
網棚
giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
確か
nếu không lầm thì
四ツ谷
tên một nhà ga ở Tokyo
地震
động đất
壁
bức tường
針
kim
指します
chỉ ra, chỉ
駅前
khu vực trước nhà ga
倒れます
đổ
西
tây, phía tây
方
hướng, phương hướng
三宮
tên một địa điểm ở Kobe
[ドアが~]開きます
mở [cửa ~]
[ドアが~]閉まります
đóng [cửa ~]
[電気が~]消えます
tắt [điện ~], biến mất
[道が~]込みます
đông, tắc [đường ~]