Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
場所
địa điểm
ボランティア
tình nguyện viên
~弁
tiếng , giọng
今度
lần tới
ずいぶん
khá, tương đối
直接
trực tiếp
いつでも
lúc nào cũng
どこでも
ở đâu cũng
だれでも
ai cũng
何でも
cái gì cũng
こんな~
như thế này
そんな~
~ như thế đó
あんな~
~ như thế kia
こどもの日
ngày trẻ em
片付きます[荷物が~]
được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
ごみ
rác
出します[ごみを~]
đổ, để [rác]
燃えます[ごみが~]
cháy được [rác ~]
月・水・金
thứ hai, thứ tư, thứ sáu
置き場
nơi để
横
bên cạnh
瓶
cái chai
缶
cái lon, hộp kim loại
お 湯
nước nóng
ガス
ga
~会社
công ty ~
連絡します
liên lạc
困ったなあ
Làm thế nào đây
電子メール
thư điện tử, e-mail
宇宙
vũ trụ