Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
診ます
xem; khám bệnh
探します
tìm
遅れます
chậm, muộn
やります
làm
参加します
tham gia, dự
申し込みます
đăng ký
都合が いい
có thời gian, thuận tiện
都合が 悪い
không có thời gian, bận, không thuận tiện
気分がいい
cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
気分が悪い
cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
新聞社
công ty phát hành báo, tòa soạn báo
柔道
Judo
運動会
hội thi thể thao
場所
địa điểm
ボランティア
tình nguyện viên
~弁
tiếng , giọng
今度
lần tới
ずいぶん
khá, tương đối
直接
trực tiếp
いつでも
lúc nào cũng