Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
覚えます
nhớ
忘れます
quên
無くします
mất, đánh mất
払います
trả (tiền), thanh toán
返します
trả lại
出かけます
ra ngoài
脱ぎます
cởi
持って行きます
mang đi, mang theo
持って来ます
mang đến
心配します
lo lắng
出張します
đi công tác
大切「な」
quan trọng, quý giá
大丈夫
không sao, không có vấn đề gì
危ない
nguy hiểm
問題
vấn đề
答え
câu trả lời
禁煙
cấm hút thuốc
風邪
cảm, cúm
熱
nóng, sốt
病気
ốm, bệnh
薬
thuốc
お風呂
bồn tắm
上着
áo khoác
下着
quần áo lót
二、三日
vài ngày
~までに
trước, cho đến~
ですから
vì thế, vì vậy, do đó
痛い
đau
喉
họng
お大事に
Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe