Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
神社
đền thờ đạo thần
留学生
lưu học sinh, du học sinh
~番
số ―
どうやって
làm thế nào~
どの~
cái nào~
「いいえ。」まだまだです。
[không,] tôi còn kém lắm.
次に
tiếp theo
金額
số tiền, khoản tiền
確認
sự xác nhận, sự kiểm tra
ボタン
nút áo, nút bấm
お引き出しですか
Bạn rút tiền ạ?
まず
trước hết, đầu tiên
キャッシュカード
thẻ ngân hàng, thẻ ATM
暗証番号
mã số bí mật
アジア
châu Á
フエ
Huế
乗ります
đi, lên [tàu]
乗り換えます
chuyển, đổi (tàu)
浴びます
tắm [vòi hoa sen]
入れます
cho vào, bỏ vào
出します
lấy ra, rút, nộp.
入ります
Đi vào, gia nhập.
大学に入ります
vào, nhập học [đại học]
大学を出ます
ra, tốt nghiệp đại học
押します
bấm, ấn
若い
trẻ
長い
dài
短い
ngắn
明るい
sáng
暗い
tối