Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
はがみ
bưu thiếp
封筒
phong bì
速達
gửi nhanh
書留
gửi bảo đảm
航空便
Gửi bưu điện bằng đường hàng không.
船便
gửi bằng đường biển
両親
bố mẹ
兄弟
anh chị em
お兄さん
anh trai
お姉さん
chị gái
弟
em trai
妹
em gái
外国
nước ngoài
〜時間
- tiếng
〜週間
- tuần
一ヶ月
- tháng
〜年
- năm
~ぐらい
khoảng ~
どのぐらい
bao lâu
全部で
tổng cộng
みんな
tất cả
~だけ
chỉ ~
いらっしゃいませ
xin chào quý khách
いい天気ですね
Trời đẹp nhỉ
お出かけですか
Bạn đi ra ngoài đấy à?
ちょっと~まで
Tôi đi ~ một chút
行っていらっしゃい
Bạn đi nhé
行ってまいります
Tôi đi đây
かかります
mất, tốn
1つ
một cái