Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
8つ
tám cái
9つ
chín cái
10つ
mười cái
いくつ
mấy cái, bao nhiêu cái
1人
một người
2人
hai người
-人
- người
-台
- cái
-枚
- tờ, tấm
―回
- lần
りんご
táo
みかん
quýt
サンドイッチ
bánh San Uých
カレーライス
món cơm ca-ri
アイスクリーム
kem
切手
tem
はがみ
bưu thiếp
封筒
phong bì
速達
gửi nhanh
書留
gửi bảo đảm
航空便
Gửi bưu điện bằng đường hàng không.
船便
gửi bằng đường biển
両親
bố mẹ
兄弟
anh chị em
お兄さん
anh trai
お姉さん
chị gái
弟
em trai
妹
em gái
外国
nước ngoài
〜時間
- tiếng