Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
夫
chồng
奥さん
vợ
妻
子ども
con cái
よく
tốt, rõ
だいたい
đại khái, đại thể
たくさん
nhiều
少し
ít, một ít
全然
hoàn toàn ~ không
早く
nhanh,sớm
どうして
tại sao
残念です[ね]
Thật đáng tiếc nhỉ; buồn nhỉ
もしもし
a-lô
ああ
a
いっしょにいかがですか
Bạn cùng ~ với chúng tôi được không?
[~は]ちょっと….
[~ thì] có lẽ không được rồi
だめですか
Không được à?
また今度お願いします
Hẹn bạn lần sau vậy.
わかります
hiểu, nắm được
あります
có (sở hữu)
好き
thích
嫌い
ghét, không thích
上手
giỏi, khéo
下手
kém
料理
món ăn, việc nấu ăn
飲み物
đồ uống
スポーツ
thể thao
野球
bóng chày
ダンス
nhảy, khiêu vũ
音楽
âm nhạc