Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
9160 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
64 Từ
110 Từ
153 Từ
220 Từ
285 Từ
240 Từ
225 Từ
260 Từ
190 Từ
140 Từ
230 Từ
150 Từ
145 Từ
175 Từ
85 Từ
75 Từ
235 Từ
265 Từ
255 Từ
200 Từ
205 Từ
210 Từ
280 Từ
245 Từ
215 Từ
155 Từ
135 Từ
ワープロ
Máy đánh chữ
パソコン
máy vi tính cá nhân
パンチ
cái đục lỗ
ホッチキス
cái dập ghim
セロテープ
băng dính
けしゴム
cái tẩy
紙
giấy
花
hoa
シャツ
áo sơ mi
プレゼント
quà tặng, tặng phẩm
荷物
đồ đạc, hành lý
お金
tiền
切符
vé
クリスマス
giáng Sinh
父
bố mình
母
mẹ mình
お父さん
bố
お母さん
Mẹ
もう
đã, rồi
まだ
chưa
これから
từ bây giờ, sau đây
ごめんください
Xin lỗi, có ai ở nhà không?
いらっしゃい
Rất hoan nghênh bạn đã đến chơi
どうぞおあがりください
Mời bạn vào.
「~は」いかがですか。
Bạn dùng dùng [~] có được không?
いただきます
Mời bạn dùng.
旅行
Du lịch, chuyến du lịch
お土産
quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó)
切ります
cắt
送ります
gửi