Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
~でいらっしゃいます
là ~(tôn kính ngữ của です)
長男
trưởng nam
障害
Trở ngại, chướng ngại
おもちです
có (cách nói tôn kính ngữ của もっています)
作曲
sáng tác nhạc
活動
hoạt động
それでは
Vậy thì
大江健三郎
một nhà văn người Nhật (1935-)
東京大学
đại học Tokyo
ノーベル文学賞
giải thưởng Nobel văn học
世界的
tầm cỡ thế giới, mang tính thế giới
作家
nhà văn, cây bút