Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
行きます
đi
来ます
đến
帰ります
về
学校
trường học
スーパー
siêu thị
駅
nhà ga
飛行機
máy bay
船
thuyền
電車
tàu điện
地下鉄
tàu điện ngầm
新幹線
tàu Shinkansen
バス
xe Buýt
タクシー
tắc xi
自転車
xe đạp
歩いて
đi bộ
人
người
友達
bạn bè
彼
anh ấy
彼女
chị ấy
家族
gia đình
一人
một mình
先週
tuần trước
今週
tuần này
来週
tuần sau
去年
năm ngoái
今年
năm nay
来年
năm sau
~月
tháng -
何月
tháng mấy
一日
ngày mồng 1