Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
簡単
Đơn giản, dễ
近い
gần
遠い
xa
早い
nhanh, sớm
遅い
chậm, muộn
多い
nhiều
少ない
ít
温かい
ấm
涼しい
mát
甘い
ngọt
辛い
cay
重い
nặng
軽い
nhẹ
季節
mùa
春
mùa xuân
夏
mùa hè
秋
mùa thu
冬
mùa đông
天気
thời tiết
雨
mưa
雪
tuyết
曇り
có mây
ホテル
khách sạn
空港
sân bay
海
biển, đại dương
世界
thế giới
パーティー
tiệc
お祭り
lễ hội
試験
kỳ thi, bài thi
すき焼き
Lẩu Thịt Bò