Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
降ろします,下ろします
cho xuống, hạ xuống
届けます
gởi đến, chuyển đến
嫌[な]
ngán, không thích
厳しい
nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
塾
cơ sở học thêm, trường tư thục
スケジュール
thời khóa biểu, lịch làm việc
生徒
học sinh, học trò
者
người (là người thân hoặc cấp dưới)
入管
Cục quản lý nhập cảnh
再入国ビザ
Thị thực tái nhập cảnh
~間
trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
いいことですね。
Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
お忙しいですか。
Bạn có bận không? (được dùng khi nói với người trên)
久しぶり
lâu
営業
kinh doanh, bán hàng
それまでに
trước thời điểm đó
かまいません
Không sao./ Không có vấn đề gì.
楽しみます
vui, khoái,thích thúc
もともと
vốn dĩ,
代わりをします
thay thế
スピード
tốc độ
競走します
Cuộc chạy đua
サーカス
xiếc, đoàn xiếc
芸
Nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
姿
dáng điệu, tư thế
心
trái tim, tấm lòng, cảm tình
とらえます
Bắt; bắt giữ; giữ; nắm; tìm bắt
~にとって
đối với ~