Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
数えます
đếm
測ります、量ります
đo, cân
確かめます
xác nhận
[サイズが~]合います
vừa, hợp [kích thước ~]
出発します
xuất phát, khởi hành, đi
到着します
đến, đến nơi
酔います
say
危険[な]
nguy hiểm
忘年会
tiệc tất niên
新年会
tiệc tân niên
二次会
bữa tiệc thứ hai, “tăng hai”
大会
đại hội, cuộc thi
マラソン
ma ra tông
コンテスト
cuộc thi
表
phía trước, mặt trước
裏
phía sau, mặt sau
返事
hồi âm, trả lời
申し込み
đăng ký
ほんとう
thật
まちがい
sai, lỗi
傷
vết thương
ズボン
cái quần
長さ
chiều dài
重さ
cân nặng, trọng lượng
高さ
chiều cao
大きさ
cỡ, kích thước
-便
chuyến bay ―
―号
số ―
-個
cái, cục, viên
―本
― cái