Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
飼います
nuôi
建てます
xây, xây dựng
走ります
chạy
休みを取ります
xin nghỉ
見えます
nhìn thấy, có thể nhìn thấy
聞こえます
nghe thấy, có thể nghe thấy
空港ができます
sân bay được xây dựng lên
教室を開きます
mở lớp học
ペット
động vật cảnh
鳥
chim
声
tiếng nói, giọng nói
波
sóng
花火
pháo hoa
景色
phong cảnh
昼間
thời gian ban ngày
昔
ngày xưa, trước đây
道具
dụng cụ, công cụ
自動販売機
máy bán tự động
通信販売
thương mại viễn thông
クリーニング
giặt ủi
マンション
nhà chung cư
台所
bếp
~教室
lớp học ~
パーティールーム
phòng tiệc
~しか
chỉ ~
ほかの
khác
はっきり
rõ, rõ ràng
ほとんど
hầu hết, hầu như
関西空港
sân bay Kansai
秋葉原
tên một khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo