Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
これ
cái này, đây
それ
cái đó, đó
あれ
cái kia, kia
この~
~ này
その~
~ đó
あの~
~ kia
本
sách
辞書
từ điển
雑誌
tạp chí
新聞
báo
ノート
vở
手帳
sổ tay
名詞
danh thiếp
カード
thẻ, cạc
テレホンカード
thẻ điện thoại
鉛筆
bút chì
ボールペン
bút bi
シャープペンシル
bút chì kim
鍵
chìa khóa
時計
đồng hồ
傘
ô, dù
かばん
cặp sách, túi sách
カセットテープ
băng cát-xét
テープレコーダー
máy ghi âm
テレビ
tivi
ラジオ
Radio
カメラ
máy ảnh
コンビューター
máy vi tính
自動車
xe hơi
机
cái bàn