Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
[会社に~]勤めます
làm việc ở [công ty]
過ごします
tiêu thời gian, trải qua
[銀行に~]寄ります
ghé qua [ngân hàng]
召し上がります
ăn, uống (tôn kính ngữ của たべます và のみます)
おっしゃいます
nói (tôn kính ngữ của いいます)
なさいます
làm (tôn kính ngữ của します)
ご覧になります
xem, nhìn (tôn kính ngữ của みます)
ご存じです
biết (tôn kính ngữ của しっています)
あいさつ
chào hỏi (~をします:chào hỏi)
灰皿
cái gạt tàn
旅館
khách sạn kiểu Nhật
会場
hội trường, địa điểm tổ chức
バス停
bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt
貿易
mậu dịch, giao dịch, ngoại thương
~様
ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん)
帰りに
trên đường về
たまに
thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき)
ちっとも
chẳng ~ tí nào, không hề
遠慮なく
không giữ ý, không làm khách, đừng ngại ngùng
―年―組
lớp -, năm thứ -
では
thế thì, vậy thì (thể lịch sự củaじゃ)
[熱を~]出します
bị [sốt]
よろしくお伝えください。
Cho tôi gởi lời hỏi thăm.
失礼いたします。
Xin phép bạn (khiêm nhường ngữ của しつれいします)
ひまわり小学校
tên một trường tiểu học (giả tưởng)
講師
giảng viên, giáo viên
多くの~
nhiều ~
作品
tác phẩm
受賞します
nhận giải thưởng, được giải thưởng