Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
覚えます
nhớ
忘れます
quên
無くします
mất, đánh mất
払います
trả (tiền), thanh toán
返します
trả lại
出かけます
ra ngoài
脱ぎます
cởi
持って行きます
mang đi, mang theo
持って来ます
mang đến
心配します
lo lắng
出張します
đi công tác
大切「な」
quan trọng, quý giá
大丈夫
không sao, không có vấn đề gì
危ない
nguy hiểm
問題
vấn đề
答え
câu trả lời
禁煙
cấm hút thuốc
風邪
cảm, cúm
熱
nóng, sốt
病気
ốm, bệnh
薬
thuốc
お風呂
bồn tắm
上着
áo khoác
下着
quần áo lót
二、三日
vài ngày
~までに
trước, cho đến~
ですから
vì thế, vì vậy, do đó
痛い
đau
喉
họng
お大事に
Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe