Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
[輸出が~]増えます
tăng, tăng lên [xuất khẩu ~]
[輸出が~] 減ります
giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~]
[値段が~]上がります
tăng, tăng lên [giá ~]
[値段が~]下がります
giảm, giảm xuống [giá ~]
[ひもが~]切れます
đứt [sợi dây bị ~]
[ボタンが~]とれます
tuột [cái cúc bị ~]
[荷物が~]落ちます
rơi [hành lý bị ~]
[ガソリンが~]なくなります
mất, hết [xăng bị ~]
丈夫[な]
chắc, bền
変[な]
lạ, kỳ quặc
幸せ[な]
hạnh phúc
うまい
ngon
まずい
dở
つまらない
buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
ガソリン
xăng
暖房
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
冷房
thiết bị làm mát, máy điều hòa
センス
có khiếu, có gu
いまにも
Bất kì lúc nào, sớm, ngay