Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
[荷物が~]届きます
được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]
[試合に~]出ます
tham gia, tham dự [trận đấu]
[ワープロを~]打ちます
đánh [máy chữ]
貯金します
tiết kiệm tiền, để dành tiền
太ります
béo lên, tăng cân
やせます
gầy đi, giảm cân
[7時を~]過ぎます
quá, qua [7 giờ]
[習慣に~]慣れます
làm quen với [tập quán]
硬い
cứng
軟らかい
mềm
電子~
~ điện tử
工場
nhà máy, phân xưởng
携帯~
cầm tay
剣道
kiếm đạo
毎週
hàng tuần
毎月
hàng tháng
毎年
hàng năm
やっと
cuối cùng thì
かなり
khá, tương đối
必ず
nhất định
絶対に
nhất định, tuyệt đối
上手に
giỏi, khéo, hay
このごろ
gần đây, dạo này
~ずつ
từng ~, ~ một
そのほうが~
cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn
ショパン
Sô-panh
お客様
quý khách, khách hàng
特別[な]
đặc biệt
していらっしゃいます
đang làm (tôn kính ngữ của しています)
水泳
bơi, môn bơi