Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
立ちます
đứng
座ります
ngồi
使います
dùng, sử dụng
置きます
đặt, để
作ります
làm, chế tạo, sản xuất
売ります
bán
知ります
biết
住みます
sống, ở
研究します
nghiên cứu
知っています
住んでいます
sống
資料
tài liệu, tư liệu
カタログ
ca-ta-lô
時刻表
bảng giờ tàu chạy
服
quần áo
製品
sản phẩm
シフト
Chuyển đổi, di chuyển.
専門
chuyên môn