Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
ここ
Chỗ này, đây
そこ
chỗ đó, đó
あそこ
chỗ kia, kia
どこ
chỗ nào, đâu
こちら
phía này, đằng này, chỗ này, đây
そちら
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó
あちら
Phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia
どちら
Phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu
教室
phòng học
食堂
nhà ăn
事務所
văn phòng
会議室
phòng họp
受付
bộ phận tiếp tân
トイレ
phòng vệ sinh
部屋
căn phòng
エレベーター
thang máy
エスカレーター
thang cuốn
国
đất nước
会社
công ty
うち
nhà
電話
điện thoại
靴
giầy
ネクタイ
cà vạt
ワイン
rượu vang
たばこ
thuốc lá
売り場
quầy bán
地下
tầng hầm
~階
tầng thứ -
何階
tầng mấy
~円
- yên