Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
起きます
thức dậy
寝ます
ngủ
働きます
làm việc
休みます
nghỉ ngơi
勉強します
học
終わります
kết thúc
デパート
bách hóa
銀行
ngân hàng
郵便局
bưu điện
図書館
thư viện
美術館
bảo tàng mỹ thuật
今
bây giờ
~時
-giờ
~分
- phút
半
nửa
何時
mấy giờ
午前
trước 12 giờ trưa
午後
sau 12 giờ trưa
朝
buổi sáng
昼
buổi trưa
晩
buổi tối
夜
tối
一昨日
hôm kia
昨日
hôm qua
今日
hôm nay
明日
ngày mai
明後日
ngày kia
今朝
sáng nay
今晩
tối nay
休み
nghỉ