Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
出来ます
có thể
洗います
rửa
弾きます
chơi
歌います
hát
集めます
sưu tầm, thu thập
捨てます
vứt, bỏ đi
換えます
đổi
運転します
lái
予約します
đặt chỗ, đặt trước
見学します
thăm quan với mục đích học tập
ピアノ
đàn Piano
~メートル
― mét
国際~
~ quốc tế
現金
tiền mặt
趣味
sở thích, thú vui
日記
nhật ký