Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
貼ります
dán, dán lên
飾ります
trang trí
並べます
sắp xếp [thành hàng], bày
植えます
trồng (cây)
戻します
đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu
まとめます
nhóm lại, tóm tắt
片づけます
dọn dẹp, sắp xếp
仕舞います
cất vào, để vào
決めます
quyết định
知らせます
thông báo, báo
相談します
trao đổi, bàn bạc, tư vấn
予習します
chuẩn bị bài mới
復習します
ôn bài cũ
そのままにします
để nguyên như thế
お子さん
con (dùng đối với người khác)
授業
giờ học
講義
bài giảng
ミーティング
cuộc họp
予定
kế hoạch, dự định
案内書
sách/tài liệu hướng dẫn
カレンダー
lịch, tờ lịch
ポスター
tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo