Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
乗ります
đi, lên [tàu]
乗り換えます
chuyển, đổi (tàu)
浴びます
tắm [vòi hoa sen]
入れます
cho vào, bỏ vào
出します
lấy ra, rút, nộp.
入ります
Đi vào, gia nhập.
大学に入ります
vào, nhập học [đại học]
大学を出ます
ra, tốt nghiệp đại học
押します
bấm, ấn
若い
trẻ
長い
dài
短い
ngắn
明るい
sáng
暗い
tối
背が高い
cao
頭がいい
thông minh
体
người, cơ thể
頭
đầu
髪
tóc
顔
mặt
目
mắt
口
miệng
歯
răng
お腹
bụng
足
chân
サービス
dịch vụ
ジョギング
việc chạy bộ
シャワー
tắm (vòi hoa sen)
緑
màu xanh lá cây
「お」寺
chùa