Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
かかります
mất, tốn
1つ
một cái
2つ
hai cái
3つ
ba cái
4つ
bốn cái
5つ
năm cái
6つ
sáu cái
7つ
bảy cái
8つ
tám cái
9つ
chín cái
10つ
mười cái
いくつ
mấy cái, bao nhiêu cái
1人
một người
2人
hai người
-人
- người
-台
- cái
-枚
- tờ, tấm
―回
- lần
りんご
táo
みかん
quýt
サンドイッチ
bánh San Uých
カレーライス
món cơm ca-ri
アイスクリーム
kem
切手
tem
はがみ
bưu thiếp
封筒
phong bì
速達
gửi nhanh
書留
gửi bảo đảm
航空便
Gửi bưu điện bằng đường hàng không.
船便
gửi bằng đường biển