Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
点けます
bật
消します
tắt
開けます
mở
閉めます
đóng
急ぎます
vội, gấp
待ちます
đợi, chờ
止めます
dừng; đỗ
曲がります
rẽ, quẹo
取ります
lấy
手伝います
giúp
呼びます
gọi
話します
nói, nói chuyện
見せます
cho xem, trình
始めます
bắt đầu
降ります
rơi
コピーします
copy
エアコン
máy điều hòa
パスポート
hộ chiếu
名前
tên
住所
địa chỉ
地図
bản đồ
塩
muối
砂糖
đường
読み方
cách đọc
ゆっくり
chậm, thong thả, thoải mái
直ぐ
ngay, lập tức
また
lại (~đến)
後で
sau
もう少し
thêm một chút nữa thôi
もう~
thêm