Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
診ます
xem; khám bệnh
探します
tìm
遅れます
chậm, muộn
やります
làm
参加します
tham gia, dự
申し込みます
đăng ký
都合が いい
có thời gian, thuận tiện
都合が 悪い
không có thời gian, bận, không thuận tiện
気分がいい
cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
気分が悪い
cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
新聞社
công ty phát hành báo, tòa soạn báo
柔道
Judo
運動会
hội thi thể thao
場所
địa điểm
ボランティア
tình nguyện viên
~弁
tiếng , giọng
今度
lần tới
ずいぶん
khá, tương đối
直接
trực tiếp
いつでも
lúc nào cũng