Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
洗濯物
quần áo giặt
理由
lý do
どうなさいますか。
Bạn định như thế nào?
カット
cắt
シャンプー
dầu gội
どういうふうになさいますか。
ショート
kiểu ngắn
~みたいにしてください。
Hãy cắt như ~.
これでよろしいでしょうか。
Thế này đã được chưa ạ?
[どうも]お疲れ様でした。
Bạn đã vất vả rồi
嫌がります
không thích, tỏ thái độ không thích
順序
thứ tự
表現
Biểu hiện
別れます
chia tay, từ biệt
これら
những cái này
縁起が悪い
không may, không lành