Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
わあ
ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)
会員
thành viên
適当[な]
thích hợp, vừa phải
年齢
tuổi
収入
thu nhập
ぴったり
vừa vặn, đúng
そのうえ
thêm vào đó, hơn thế
~といいます
(tên) là ~, gọi là ~
ばら
Hoa Hồng
ドライブ
lái xe (đi chơi)
うまい
ngon
まずい
dở
つまらない
buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
ガソリン
xăng
暖房
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
冷房
thiết bị làm mát, máy điều hòa
センス
có khiếu, có gu
いまにも
Bất kì lúc nào, sớm, ngay