Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
翻訳します
dịch
発明します
phát minh
発見します
phát kiến, tìm ra, tìm thấy
設計します
thiết kế
米
gạo
麦
lúa mạch
石油
dầu mỏ
原料
nguyên liệu
デート
cuộc hẹn hò
泥棒
kẻ trộm
警官
cảnh sát
建築家
kiến trúc sư
科学者
nhà khoa học
~によって
do ~
よかったですね。
May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ.
ドミニカ
Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ
源氏物語
“chuyện Genji”
埋め立てます
lấp (biển)
技術
kỹ thuật
土地
đất, diện tích đất
騒音
tiếng ồn
アクセス
truy cập
豪華[な]
hào hoa, sang trọng
彫刻
điêu khắc
眠ります
ngủ
彫ります
khắc
仲間
bạn bè, đồng nghiệp
そのあと
sau đó
一生懸命
(cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài
ねずみ
con chuột