Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
していらっしゃいます
đang làm (tôn kính ngữ của しています)
水泳
bơi, môn bơi
~とか、~とか
~ v.v.
タンゴ
tăng-gô
チャレンジします
thử, thử thách, dám làm
気持ち
cảm giác, tâm trạng, tinh thần
乗り物
phương tiện đi lại
歴史
lịch sử
―世紀
thế kỷ -
遠く
xa, ở xa
汽車
tàu hỏa chạy bằng hơi nước
汽船
thuyền chạy bằng hơi nước
大勢の~
nhiều (người)
運びます
mang, chở, vận chuyển, cầm
安全
an toàn
ライト兄弟
anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không, Wilbur Wright (1867-1912), Orville Wright (1871-1948)