Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
鳥肉
thịt gà
~グラム
~gam
~個
~cái, ~quả, ~miếng
たまねぎ
hành củ
4分の1 (1/4)
một phần tư
調味料
gia vị
なべ
cái chảo, cái nồi
火
lửa
火にかけます
cho qua lửa, đun
煮ます
nấu
煮えます
chín, được nấu
どんぶり
cái bát