Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
[歯を~]磨きます
mài, đánh [răng]
組み立てます
lắp, lắp ráp, lắp đặt
折ります
gấp, gập, bẻ gãy
[忘れ物に~]気がつきます
nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]
[しょうゆを~]つけます
chấm [xì-dầu]
[かぎが~]見つかります
được tìm thấy [chìa khóa ~]
[ネクタイを~]します
đeo, thắt [cà-vạt]
質問します
hỏi
細い
gầy, hẹp, thon
太い
béo, to
盆踊り
múa trong hội Bon, điệu Bon
スポーツクラブ
câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình
家具
gia cụ, đồ dùng nội thất
キー
chìa khóa
シートベルト
dây an toàn (ở ghế ngồi)
説明書
quyển hướng dẫn
図
sơ đồ, hình vẽ
線
đường
矢印
dấu mũi tên
黒
màu đen
白
màu trắng
赤
màu đỏ
青
màu xanh da trời
紺
màu xanh lam
黄色
màu vàng
しょうゆ
xì dầu
ソース
nước chấm, nước xốt
~か~
~hay ~
ゆうべ
tối qua, đêm qua
さっき
vừa rồi, vừa lúc nãy