Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
逃げます
chạy trốn, bỏ chạy
騒ぎます
làm ồn, làm rùm beng
あきらめます
từ bỏ, đầu hàng
投げます
ném
守ります
bảo vệ, tuân thủ, giữ
上げます
nâng, nâng lên, tăng lên
下げます
hạ, hạ xuống, giảm xuống
伝えます
truyền, truyền đạt
[車に~]注意します
chú ý [ô tô]
[席を~]外します
rời, không có ở [chỗ ngồi]
だめ[な]
hỏng, không được, không thể
席
chỗ ngồi, ghế
ファイト
quyết chiến, cố lên
マーク
ký hiệu
ボール
quả bóng
洗濯機
máy giặt
~機
máy ~
規則
quy tắc, kỷ luật
使用禁止
cấm sử dụng
立入禁止
cấm vào
入口
cửa vào
出口
cửa ra
非常口
cửa thoát hiểm
本日休業
hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ
営業中
đang mở cửa
使用中
đang sử dụng
~中
đang ~
どういう~
~ gì, ~ thế nào
あと~
còn ~
駐車違反
đỗ xe trái phép