Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
チーム
đội
今夜
tối nay, đêm nay
夕方
chiều tối
まえ
trước
遅く
muộn, khuya
こんなに
như thế này
あんなに
như thế kia
もしかしたら
có thể, biết đâu là, có khả năng
それはいけませんね。
Thế thì thật không tốt.
オリンピック
Olympic
胃
dạ dày
働きすぎ
làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
ストレス
Stress, căng thẳng tâm lý
無理をします
làm quá sức, làm quá khả năng
ゆっくりします
nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
星占い
bói sao (chiêm tinh)
牡牛座
chòm sao Kim Ngưu
困ります
rắc rối, khó xử, có vấn đề
宝くじ
xổ số
[宝くじが~]当たります
trúng [xổ số]
健康
sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
恋愛
tình yêu
恋人
người yêu
お金持ち
người giàu có, người có nhiều tiền