Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
[お]ちゃわん
cái bát
コップ
cái cốc
ガラス
thủy tinh (glass)
袋
cái túi
財布
cái ví
枝
cành cây
駅員
nhân viên nhà ga
この辺
xung quanh đây, gần đây
~辺
xung quanh ~, chỗ ~
このぐらい
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
お先にどうぞ。
Xin mời anh/chị đi trước.
[ああ、]よかった。
ồ, may quá.
今の電車
đoàn tàu vừa rồi
忘れ物
vật để quên
~側
phía ~, bên ~
覚えていません
không nhớ
網棚
giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
確か
nếu không lầm thì
四ツ谷
tên một nhà ga ở Tokyo
地震
động đất
壁
bức tường
針
kim
指します
chỉ ra, chỉ
駅前
khu vực trước nhà ga
倒れます
đổ
西
tây, phía tây
方
hướng, phương hướng
三宮
tên một địa điểm ở Kobe