Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
~側
phía ~, bên ~
覚えていません
không nhớ
網棚
giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
確か
nếu không lầm thì
四ツ谷
tên một nhà ga ở Tokyo
地震
động đất
壁
bức tường
針
kim
指します
chỉ ra, chỉ
駅前
khu vực trước nhà ga
倒れます
đổ
西
tây, phía tây
方
hướng, phương hướng
三宮
tên một địa điểm ở Kobe
[ドアが~]開きます
mở [cửa ~]
[ドアが~]閉まります
đóng [cửa ~]
[電気が~]消えます
tắt [điện ~], biến mất
[道が~]込みます
đông, tắc [đường ~]
[椅子が~]壊れます
[cái ghế bị ~]hỏng
[コップが~] 割れます
vỡ [cái cốc bị ~]
[木が~]折れます
gãy [cái cây bị ~]
[紙が~]破れます
rách [tờ giấy bị ~]
[服が~]汚れます
bẩn [quần áo bị ~]
[ポケットが~]付きます
có, có gắn, có kèm theo [túi]
[ボタンが~]外れます
tuột, bung [cái cúc bị ~]
[エレベーターが~]止まります
dừng [thang máy ~]
まちがえます
nhầm, sai
落とします
đánh rơi
掛かります
treo, tốn [tiền]
[お]皿
cái đĩa