Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
場所
địa điểm
ボランティア
tình nguyện viên
~弁
tiếng , giọng
今度
lần tới
ずいぶん
khá, tương đối
直接
trực tiếp
いつでも
lúc nào cũng
どこでも
ở đâu cũng
だれでも
ai cũng
何でも
cái gì cũng
こんな~
như thế này
そんな~
~ như thế đó
あんな~
~ như thế kia
こどもの日
ngày trẻ em
片付きます[荷物が~]
được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
ごみ
rác
出します[ごみを~]
đổ, để [rác]
燃えます[ごみが~]
cháy được [rác ~]
月・水・金
thứ hai, thứ tư, thứ sáu
置き場
nơi để
横
bên cạnh
瓶
cái chai
缶
cái lon, hộp kim loại
お 湯
nước nóng
ガス
ga
~会社
công ty ~
連絡します
liên lạc
困ったなあ
Làm thế nào đây
電子メール
thư điện tử, e-mail
宇宙
vũ trụ