Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
直します
sửa, chữa
修理します
sửa chữa, tu sửa
電話します
gọi điện thoại
僕
tớ
君
cậu, bạn
~君
anh, cậu
うん
ừ
ううん
không
サラリーマン
người làm việc cho các công ty
言葉
từ, tiếng
物価
giá cả, mức giá, vật giá
着物
Kimono
ビザ
thị thực, Visa
初め
ban đầu, đầu tiên
終わり
kết thúc
こっち
phía này, chỗ này
そっち
phía đó, chỗ đó
あっち
phía kia, chỗ kia
どっち
cái nào, phía nào, đâu
この間
vừa rồi, hôm nọ
~けど
nhưng
国へ帰るの?
Bạn có về nước không?
どうするの?
Bạn sẽ làm gì?
どうしようかな。
Tính sao đây nhỉ?
よかったら
Nếu bạn thích thì
いろいろ
nhiều thứ