Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
両親
bố mẹ
兄弟
anh chị em
お兄さん
anh trai
お姉さん
chị gái
弟
em trai
妹
em gái
外国
nước ngoài
〜時間
- tiếng
〜週間
- tuần
一ヶ月
- tháng
〜年
- năm
~ぐらい
khoảng ~
どのぐらい
bao lâu
全部で
tổng cộng
みんな
tất cả
~だけ
chỉ ~
いらっしゃいませ
xin chào quý khách
いい天気ですね
Trời đẹp nhỉ
お出かけですか
Bạn đi ra ngoài đấy à?
ちょっと~まで
Tôi đi ~ một chút
行っていらっしゃい
Bạn đi nhé
行ってまいります
Tôi đi đây
かかります
mất, tốn
1つ
một cái
2つ
hai cái
3つ
ba cái
4つ
bốn cái
5つ
năm cái
6つ
sáu cái
7つ
bảy cái