Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
お元気ですか
Bạn có khỏe không?
そうですね
Thế à; Để tôi xem
日本の生活に慣れましたか
Bạn đã quen với cuộc sống ở Nhật chưa?
[~、]もう一いっぱいいかがですか
Bạn dùng thêm một chén [~] nữa được không ạ?
いいえ、けっこうです
Không, đủ rồi ạ.
もう~です[ね]
Đã ~ rồi nhỉ; Đã ~ rồi, đúng không ạ?
そろそろ失礼します
Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi;Đã đến lúc tôi phải về
またいらっしゃってください
Lần sau anh/ chị lại đến chơi nhé
仕事
công việc
どう
thế nào
どんな~
~ như thế nào
どれ
cái nào
とても
rất, lắm
あまり
không ~ lắm
そして
và, thêm nữa
~が、~
~, nhưng ~